Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 190 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa : Giao tiếp xã hội / Tri thức Việt ; Phạm Xuân Thành hiệu đính . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 166tr. ; 19cm + 01CD
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06456, PD/VV 06457, PD/VV CD06456, PD/VV CD06457, PM/VV 05127, PM/VV CD05127
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.1
  • 2 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa : Mọi tình huống / Tri thức Việt ; Phạm Xuân Thành hiệu đính . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2010 . - 175tr. ; 19cm + 01CD
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06458, PD/VV 06459, PD/VV CD06458, PD/VV CD06459, PM/VV 05126, PM/VV CD05126
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.1
  • 3 1988 tôi muốn trò chuyện với thế giới / Hàn Hàn ; Dương Phong, Diệu Linh dịch . - H. : Lao động, 2013 . - 299tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03896-PD/VV 03900
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.1
  • 4 30 phút tự học giao tiếp tiếng Trung mỗi ngày / Thezhishi ; Ngọc Hân chủ biên ; Thu Ngân hiệu đính . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 239tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06462, PD/VV 06463, PM/VV 05129
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.1
  • 5 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Trần Thị Thanh Liêm; Lê Thanh Hà biên dịch . - H. : Từ điển bách khoa, 2011 . - 398tr. ; 21cm + 02 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04368, PM/VV CD04368, PNN 00304-PNN 00307, PNN/CD 00304-PNN/CD 00307
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.1
  • 6 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục biên dịch . - H. : Khoa học xã hội, 2013 . - 439tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04478-PD/VV 04482, PM/VV 04201-PM/VV 04205
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.1
  • 7 500 câu giao tiếp thương mại tiếng Hoa / Thanh Hà . - H. : Lao động Xã hôi, 2007 . - 362 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05621
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.1
  • 8 5500 câu khẩu ngữ tiếng Hoa thường dùng / Tri thức Việt ; Lý Hiển Nhi, Hạ Thiên Bình thực hiện CD . - H. : Hồng Đức ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 255tr. ; 20cm + 01CD
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06452, PD/VV 06453, PD/VV CD06452, PD/VV CD06453, PM/VV 05125, PM/VV CD05125
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.1
  • 9 880-01 Han yu jiao cheng. Di er ce = Hanyu jiaocheng / xiu ding Yang Jizhou ; Ying yi Du Biao . - 880-02 Xiu ding ben, di 2 ban. - 880-03 Beijing : Beijing yu yan da xue chu ban she, 2006 (2009 printing) . - 2 volumes : illustrations ; 26 cm + 2 audio discs (digital ; 4 3/4 in.) in 2 containers
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.182
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Hanyu-jiaocheng_Vol.3_2006.pdf
  • 10 880-01 Han yu jiao cheng. Di er ce = Hanyu jiaocheng / xiu ding Yang Jizhou ; Ying yi Du Biao . - 880-02 Xiu ding ben, di 2 ban. - 880-03 Beijing : Beijing yu yan da xue chu ban she, 2006 (2009 printing) . - 2 volumes : illustrations ; 26 cm + 2 audio discs (digital ; 4 3/4 in.) in 2 containers
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.182
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Hanyu-jiaocheng_Vol.4_2006.pdf
  • 11 880-01 Han yu jiao cheng. Di san ce = Hanyu jiaocheng / xiu ding Yang Jizhou ; Ying yi Du Biao . - 880-02 Xiu ding ben, di 2 ban. - 880-03 Beijing : Beijing yu yan da xue chu ban she, 2006 (2008 printing) . - 2 volumes : illustrations ; 26 cm + 4 audio discs (digital ; 4 3/4 in.) in 2 containers
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.186
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Hanyu-jiaocheng_Vol.6_2006.pdf
  • 12 880-01 Han yu jiao cheng. Di san ce = Hanyu jiaocheng / xiu ding Yang Jizhou ; Ying yi Du Biao . - 880-02 Xiu ding ben, di 2 ban. - 880-03 Beijing : Beijing yu yan da xue chu ban she, 2006 (2008 printing) . - 2 volumes : illustrations ; 26 cm + 4 audio discs (digital ; 4 3/4 in.) in 2 containers
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.186
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Hanyu-jiaocheng_Vol.5_2006.pdf
  • 13 880-01 Han yu jiao cheng. Di yi ce = Hanyu jiaocheng / xiu ding Yang Jizhou ; Ying yi Du Biao . - 880-02 Xiu ding ben, di 2 ban. - 880-03 Beijing : Beijing yu yan da xue chu ban she, 2006 (2009 printing) . - 2 volumes : illustrations ; 26 cm + 3 audio discs (digital ; 4 3/4 in.) in 2 containers
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.182
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Hanyu-jiaocheng_Vol.1_2006.pdf
  • 14 880-01 Han yu jiao cheng. Di yi ce = Hanyu jiaocheng / xiu ding Yang Jizhou ; Ying yi Du Biao . - 880-02 Xiu ding ben, di 2 ban. - 880-03 Beijing : Beijing yu yan da xue chu ban she, 2006 (2009 printing) . - 2 volumes : illustrations ; 26 cm + 3 audio discs (digital ; 4 3/4 in.) in 2 containers
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.182
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Hanyu-jiaocheng_Vol.2_2006.pdf
  • 15 880-02 Han yu ting li jiao cheng. Di yi ce = Hanyu tingli jiaocheng / Yang Xuemei, Hu Bo bian zhu . - 2, 1, 9, 140 p. : ill. ; 26 cm. + 1 learning reference
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.183
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Hanyu-tingli-jiaocheng_Vol.2_2019.pdf
  • 16 Ai ngọt ngào hơn : Tiểu thuyết / Sa Lạc Mỹ; Thanh Hương dịch . - H.: Văn học, 2012 . - 287tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06139, PD/VV 06878, PD/VV 06879, PM/VV 05151
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.1
  • 17 Anh là định mệnh trong đời / Toàn Mộc; Phương Nhung dịch . - H.: Văn học, 2015 . - 363tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06100, PD/VV 06101, PD/VV 06809, PD/VV 06810, PM/VV 04914, PM/VV 05138
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.1
  • 18 APEC với Trung Quốc và các thành viên chủ yếu khác/ Lục Kiến Nhân chủ biên; Chu Công Phùng biên tập; Nguyễn Văn Lục dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 412 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02000, Pm/vv 01393
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.51
  • 19 AQ chính truyện / Lỗ Tấn ; Trương Chính dịch . - H. : Văn học, 2017 . - 346tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06566, PD/VV 07883
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.1
  • 20 Ảnh hưởng của dịch COVID-19 đến hoạt động xuất khẩu nông sản của Việt Nam sang Trung Quốc / Trần Linh Chi, Nguyễn Ngọc Hải, Lê Thùy Linh; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19298
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 21 Biện pháp nâng cao kết quả sản xuất kinh doanh tại công ty Cổ phần phát triển hàng hải/ Nguyễn Ngọc Trang; Nghd. : Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 81tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04970
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 22 Biện pháp tăng cường công tác quản lý nhà nước đối với hoạt động logistics cho hàng hoa quả tươi xuất khẩu sang thị trường trung Quốc/ Đặng Thị Thu Trang; Nghd. : Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 73tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04968
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 23 Bí sử Vương triều Việt Nam và thế giới : Sách tham khảo / Minh Châu biên soạn và sưu tầm . - H. : Dân trí, 2017 . - 367tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07806, PD/VV 07807, PM/VV 05832, PM/VV 05833
  • Chỉ số phân loại DDC: 959
  • 24 Các biện pháp đẩy mạnh xuất khẩu gạo của Việt Nam sang thị trường Trung Quốc / Nguyễn Vũ Tuấn Hưng, Vũ Đình Hiếu, Nguyễn Đức Nam . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20951
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 25 Các biện pháp thúc đẩy xuất khẩu cá tra Việt Nam sang thị trường Trung Quốc / Nguyễn Thị Hằng Nga, Nguyễn Kim Thanh, Nguyễn Thanh Tùng; Nghd.: Trần Ngọc Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 54tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17846
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 26 Các biện pháp thúc đẩy xuất khẩu gạo của Việt Nam sang Trung Quốc / Lê Thị Chinh, Nguyễn Thị Phương Hoa, Trần Việt Hà; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 94 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17263
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 27 Các Hoàng đế Trung Hoa / Đặng Duy Phúc . - H. : Văn học, 2012 . - 478tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07799, PD/VV 07800, PM/VV 05842, PM/VV 05843
  • Chỉ số phân loại DDC: 951
  • 28 Các khó khăn trong quá trình nhập khẩu phân bón từ Trung Quốc của công ty TNHH thương mại Thủy Ngân / Đoàn Anh Đức, Mai Thị Kim Thoa, Phạm Thị Ngọc Linh; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17875
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 29 Cách làm việc hết công suất / Trung tâm thông tin tư liệu - Viện nghiên cứu quản lý kinh tế trung ương . - H.: Trung tâm thông tin tư liệu - viện nghiên cứu quản lý kinh tế trung ương, 1989 . - 147 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00613
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.51
  • 30 Cải cách kinh tế tài chính Việt Nam và Trung Quốc : Thành tựu, triển vọng / Viện Nghiên cứu tài chính . - H. : Tài chính, 1999 . - 208tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02408, Pd/vv 02409
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.5
  • 1 2 3 4 5 6 7
    Tìm thấy 190 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :